*Thông số kỹ thuật :
-Nguồn cấp : 1 pha 200V÷240V; 3 pha 200V÷240V ,380V÷500V, 525V÷600V; 50/60Hz.
-Sai số nguồn cấp cho phép : Điện áp +10% , -15% . tần số ± 5%.
-Điện áp đầu ra : 3 pha , 0 ÷ Điện áp đầu vào ; tần số 0.5 ÷ 500Hz.
-Khả năng quá tải : 150% trong 60s , 200% trong 0.2s.
-Dải công suất : 0.2 ÷15 kw.
-Chế độ điều khiển động cơ : V/f không đổi , mô men thay đổi ,tự động tăng mô men , điều khiển vector không cảm biến , tự động tối ưu năng lượng tiêu thụ .
Hảm một chiều ,mạc điều khiển hảm động năng cho toàn dải công suất.
-Điều khiển PID.
-Phương thức điều khiển : điều khiển độ rộng xung (PWM).
-Tiêu chuẩn bảo vệ IP20.
*Thiết bị mở rộng
-Mạch kết nối DeviceNet, LONWORKS.
-Lọc xuay chiều đầu vào , lọc 1 chiều , màn hình kéo dài LED…
*Ứng dụng:
-Máy yêu cầu mô men khởi động lớn : cầu trục , máy nhỏ ,máy nén , dập , nghiền , băng tải …
-cài đặt phần mền đặc biệt ứng dụng cho bơm, quạt gió.
biến tần VFS11:
TT | Mã hiệu | Công suất |
---|---|---|
1 | VFS11S-2002PL | 0.2KW |
2 | VFS11S-2004PL | 0.4KW |
3 | VFS11S-2007PL | 0.75KW |
4 | VFS11S-2015PL | 1.5KW |
5 | VFS11S-2022PL | 2.2KW |
6 | VFS11-2004PM | 0.4KW |
7 | VFS11-2007PM | 0.75KW |
8 | VFS11-2015PM | 1.5KW |
9 | VFS11-2022PM | 2.2KW |
10 | VFS11-2037PM | 3.7KW |
11 | VFS11-2055PL | 5.5KW |
12 | VFS11-2075PL | 7.5KW |
13 | VFS11-2110PL | 11KW |
14 | VFS11-2150PL | 15KW |
15 | VFS11-4004PL | 0.4KW |
16 | VFS11-4007PL | 0.75KW |
17 | VFS11-4015PL | 1.5KW |
18 | VFS11-4022PL | 2.2KW |
19 | VFS11-4037PL | 3.7KW |
20 | VFS11-4055PL | 5.5KW |
21 | VFS11-4075PL | 7.5KW |
22 | VFS11-4110PL | 11KW |
Biến tần VFS11-IP 55
TT | Mã hiệu | Công suất |
---|---|---|
1 | VFS11S-2002PLE | 0.2KW |
2 | VFS11S-2004PLE | 0.4KW |
3 | VFS11S-2007PLE | 0.75KW |
4 | VFS11S-2015PLE | 1.5KW |
5 | VFS11S-2022PLE | 2.2KW |
6 | VFS11-2004PME | 0.4KW |
7 | VFS11-2007PME | 0.75KW |
8 | VFS11-2015PME | 1.5KW |
9 | VFS11-2022PME | 2.2KW |
10 | VFS11-2037PME | 3.7KW |
11 | VFS11-4007PLE | 0.75KW |
12 | VFS11-4015PLE | 1.5KW |
13 | VFS11-4022 | 2.2KW |
14 | VFS11-4037PLE | 3.7KW |