Đặc điểm kỹ thuật :
– Nguồn cấp : 3 pha 200÷240V, 380÷480V; 50/60HZ.
-Sai số nguồn cấp cho phép : Điện áp + 10% , -15%; Tần số ± 5%
-Điện áp ra: 3 pha , 0÷Điện áp đầu vào; tần số 0.5÷ 200Hz.
-Khả năng quá tải : 110% trong vòng 60s, 180% trong vòng 2s.
-Dải công suất : 0.2 ÷75kW.
-Chế độ điều khiển động cơ : V/f không đổi , moomen thay đổi , tự động tăng moomen, điều khiển vector không cảm biến
tự động tối ưu năng lượng tiêu thụ…
-Điều khiển vòng kín PID
-Cài đặt sẵn phần mền đặc biệt , chuyên dụng cho tải bơm , quạt gió .
-Phương thức điều khiển : Điều biến độ rộng xung(PWM).
-Tiêu chuẩn bảo vệ IP20, IP00
*Thiết bị mở rộng :
– Mạch nối LONWORKS , BACnet , Metasys, APOGEE FLN.
-Lọc xoay chiều đầu vào , lọc 1 chiều , màn hình kéo dài LED
* Ứng dụng :
-Ứng dụng điều khiển động cơ bơm , quạt gió có yêu cầu điều khiển hệ thống đơn giản .
-Các ứng dụng cho các máy có yêu càu mômen khời động không cao.
Bảng biến tần TOSHIBA đời mới VF-FS1:
TT | Mã hiệu | Công suất |
---|---|---|
VFFS1-200v | ||
1 | FS1-2004PM | 0.4KW |
2 | FS1-2007PM | 0.75kW |
3 | FS1-2015PM | 1.5KW |
4 | FS1-2022PM | 2.2KW |
5 | FS1-2037PM | 3.7KW |
6 | FS1-2055PM | 5.5KW |
7 | FS1-2075PM | 7.5KW |
8 | FS1-20110PM | 11KW |
9 | FS1-2050PM | 15KW |
10 | FS1-2085PM | 18.5KW |
11 | FS1-2220PM | 22KW |
12 | FS1-2300PM | 30KW |
VFFS1-400v | ||
1 | FS1-4004PL | 0.4KW |
2 | FS1-4007PL | 0.75kW |
3 | FS1-4015PL | 1.5KW |
4 | FS1-4022PL | 2.2KW |
5 | FS1-4037PL | 3.7KW |
6 | FS1-4055PL | 5.5KW |
7 | FS1-4075PL | 7.5KW |
8 | FS1-4110PL | 11KW |
9 | FS1-4150PL | 15KW |
10 | FS1-4185PL | 18.5KW |
11 | FS1-4220PL | 22KW |
12 | FS1-4300PL | 30KW |
13 | FS1-4370PL | 37KW |
14 | FS1-4450PL | 45KW |
15 | FS1-4550PL | 55KW |
16 | FS1-4750PL | 75KW |